Có 2 kết quả:
腐敗 fǔ bài ㄈㄨˇ ㄅㄞˋ • 腐败 fǔ bài ㄈㄨˇ ㄅㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corruption
(2) to corrupt
(3) to rot
(4) rotten
(2) to corrupt
(3) to rot
(4) rotten
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corruption
(2) to corrupt
(3) to rot
(4) rotten
(2) to corrupt
(3) to rot
(4) rotten
Bình luận 0